--

cà kê

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cà kê

+ adj  

  • Palaverting, telling a long yarn
    • nói cà kê mãi
      to tell a very long yarn
    • ngồi cà kê suốt cả buổi sáng
      to spend a whole morning palaverting
    • kể chuyện con cà con kê
      to tell one long yarn after another
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cà kê"
Lượt xem: 794